Camera giám sát đóng gói hàng hóa hiện nay khá đa dạng, từ kích thước đến độ phân giải, 2 mẫu hiện nay đang được khách hàng ưa thích lựa chọn sử dụng là Camera 12MP quay góc hẹp và Camera 4K quay góc rộng. Hãy cùng so sánh 2 loại camera này trong bài viết dưới đây nhé!
BẢNG SO SÁNH CAMERA 12MP VÀ CAMERA 4K |
||
Tiêu chí |
Camera 12MP |
Camera 4K |
Độ phân giải |
12 megapixel (3840 x 2880 pixel) |
4K (3840 x 3032 pixel) |
Góc quay |
Hẹp, tập trung vào khu vực cụ thể |
Rộng, bao quát toàn bộ khu vực |
Môi trường sử dụng phù hợp |
Không gian nhỏ, giám sát kỹ lưỡng |
Không gian lớn, giám sát diện rộng |
Khả năng lắp đặt |
Dễ lắp đặt trong không gian hẹp |
Linh hoạt, phù hợp với không gian rộng lớn |
Hiệu suất trong điều kiện ánh sáng yếu |
Kém |
Tốt |
Tích hợp tính năng tự quét mã đơn hàng |
Có |
Không |
Khả năng nhận diện mã đơn hàng |
Chính xác |
Kém |
Nhược điểm |
- Tầm quay thấp, chỉ hiệu quả dưới độ cao 1m |
- Không hỗ trợ tính năng quét mã |
- Yêu cầu ánh sáng tốt để đảm bảo chất lượng hình ảnh |
- Khả năng nhận diện mã kém |
|
Ngành hàng phù hợp |
- Đồ gia dụng nhỏ: Máy xay sinh tố mini, đèn bàn, quạt mini |
- Đồ gia dụng lớn: Nồi cơm điện, lò vi sóng, máy hút bụi |
- Thiết bị điện tử: Tai nghe, loa Bluetooth, ổ cứng di động |
- Thiết bị điện tử: Màn hình máy tính, laptop, máy in |
|
- Phụ kiện thời trang: Đồng hồ, kính mát, dây chuyền |
- Nội thất nhỏ: Bàn làm việc, ghế văn phòng, kệ sách mini |
|
- Sản phẩm làm đẹp: Mỹ phẩm, kem dưỡng da, son môi |
- Thiết bị thể thao: Máy chạy bộ, xe đạp tập, tạ tay |
|
- Đồ chơi trẻ em: Bộ đồ chơi lắp ghép, búp bê, xe mô hình |
- Đồ chơi lớn: Ô tô điện cho trẻ, nhà bóng, xe đạp trẻ em |
|
- Sách và văn phòng phẩm: Sách, bút, sổ tay |
- Thời trang cỡ lớn: Va li, balo, túi xách du lịch |
|
- Phụ kiện điện thoại: Ốp lưng, kính cường lực, tai nghe không dây |
- Đồ dùng gia đình: Chăn ga gối đệm, rèm cửa, thảm trải sàn |
|
- Đồ ăn vặt: Snack, bánh kẹo, hạt khô, trà túi lọc |
- Thiết bị nhà bếp: Máy ép trái cây, nồi áp suất, máy làm bánh |
So Sánh Camera 12MP Và Camera 4K
Camera 12MP nổi bật với độ phân giải cao (3840x2880 pixel), phù hợp cho giám sát chi tiết ở không gian nhỏ, tích hợp tính năng quét mã đơn hàng và mã QR code chính xác, nhưng yêu cầu môi trường ánh sáng tốt và có tầm quay hẹp.
Camera 4K có độ phân giải siêu nét (3840x3032 pixel), góc quay rộng, giám sát hiệu quả ở không gian lớn, hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu, nhưng không hỗ trợ quét mã đơn hàng và khả năng nhận diện mã kém hơn.
Vì vậy, mỗi loại camera phù hợp với các môi trường và ngành hàng khác nhau.
SO SÁNH THÔNG SỐ CAMERA 12MP VÀ CAEMRA 4K |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIÁ TRỊ |
|
CAMERA 12MP |
CAMERA 4K |
|
Kích thước Module |
50 x 50 x 59 mm |
|
Nhiệt độ Hoạt động |
-10℃ đến 60℃ |
-30℃to70℃ |
Kỹ thuật Lắp ráp |
SMT (ROHS) |
|
Chế độ Lấy nét |
AF, FF (Tùy chọn) |
FF/AF |
Khoảng cách Đối tượng |
15 cm - 150 cm |
|
Độ phân giải |
1600 LW/PH (Center) |
1200LW/PH(Center) |
Mực in PCB |
Đen |
|
Giao diện |
USB 2.0 và 1.1 |
|
Nguồn điện |
Nguồn qua USB cho 2 thiết bị |
|
Yêu cầu Hệ điều hành |
Win2000, Win XP, Win7, Win8, Win10, Linux, Android |
|
Bao bì |
Khay chống tĩnh điện |
Khay chống tĩnh điện |
Chứng nhận |
FCC, CE |
|
Dòng tiêu thụ khi hoạt động |
240 mA |
<150mA |
Dòng tiêu thụ khi nghỉ |
60 mA |
<15mA |
Loại Cảm biến |
IMX214 |
IMX380 |
Kích thước Cảm biến |
3840 x 2880 |
3840*2160 |
Dòng Tối |
TBD |
|
Độ nhạy |
TBD |
|
Kích thước Pixel |
3.0 µm x 3.0 µm |
1.4um*1.4um |
Tốc độ Truyền hình ảnh tối đa |
3840x2880, 3840x2160, 1920x1080, 1280x720, 800x600, 640x480 |
MJPG 2592*1944 1920*1080 3840*2160(30FPS) 3840*3032(15FPS) |
Tỷ lệ Tín hiệu/Nhiễu (Tối đa) |
TBD |
|
Dải động |
TBD |
|
Gói đóng (Package) |
PLCC |
SO SÁNH THÔNG SỐ ỐNG KÍNH CAMERA 12MP VÀ CAEMRA 4K |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIÁ TRỊ |
|
CAMERA 12MP |
CAMERA 4K |
|
Cấu trúc Ống kính |
2G2P |
6P |
Khẩu độ (F-Number) |
4 |
1.79±5% |
Tiêu cự (EFL) |
7.45 mm ± 5% |
4.74mm |
Tiêu cự Bên trong (BFL) |
2.85 mm ± 5% |
0.75mm |
Góc nhìn (FOV) |
V: 25°, H: 33°, D: 40° ± 3% |
v53 H67 D79 |
Độ méo hình (TV Distortion) |
< 1% |
|
Độ sáng Tương đối |
0.5 |
0.282 |
Bộ lọc Hồng ngoại (IR filter) |
650 ± 10 nm |
|
Loại DSP |
ZJHY |
|
Tự động Cân bằng Trắng (AWB) |
Tự động |
|
Định dạng Đầu ra |
YUY2, MJPG |
|
Nhiễu mẫu cố định (FPN) |
< 0.03% |
|
Gói đóng (Package) |
QFP 58PIN |
QFN 49PIN |